Translation meaning & definition of the word "intrusive" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xâm nhập" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Intrusive
[xâm nhập]/ɪntrusɪv/
adjective
1. Tending to intrude (especially upon privacy)
- "She felt her presence there was intrusive"
- synonym:
- intrusive
1. Có xu hướng xâm nhập (đặc biệt là quyền riêng tư)
- "Cô ấy cảm thấy sự hiện diện của mình ở đó là xâm phạm"
- từ đồng nghĩa:
- xâm nhập
2. Of rock material
- Forced while molten into cracks between layers of other rock
- synonym:
- intrusive
2. Vật liệu đá
- Buộc trong khi nóng chảy thành các vết nứt giữa các lớp đá khác
- từ đồng nghĩa:
- xâm nhập
3. Thrusting inward
- "An intrusive arm of the sea"
- synonym:
- intrusive
3. Đẩy vào trong
- "Một cánh tay xâm nhập của biển"
- từ đồng nghĩa:
- xâm nhập
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English