Translation meaning & definition of the word "introductory" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "giới thiệu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Introductory
[Giới thiệu]/ɪntrədəktəri/
adjective
1. Serving to open or begin
- "Began the slide show with some introductory remarks"
- synonym:
- introductory
1. Phục vụ để mở hoặc bắt đầu
- "Bắt đầu trình chiếu với một số nhận xét giới thiệu"
- từ đồng nghĩa:
- giới thiệu
2. Serving as a base or starting point
- "A basic course in russian"
- "Basic training for raw recruits"
- "A set of basic tools"
- "An introductory art course"
- synonym:
- basic ,
- introductory
2. Phục vụ như một cơ sở hoặc điểm bắt đầu
- "Một khóa học cơ bản bằng tiếng nga"
- "Đào tạo cơ bản cho tân binh"
- "Một bộ công cụ cơ bản"
- "Một khóa học nghệ thuật giới thiệu"
- từ đồng nghĩa:
- cơ bản ,
- giới thiệu
3. Serving as an introduction or preface
- synonym:
- introductory ,
- prefatorial ,
- prefatory
3. Phục vụ như một lời giới thiệu hoặc lời nói đầu
- từ đồng nghĩa:
- giới thiệu ,
- tiền chế ,
- tiền định
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English