Translation meaning & definition of the word "introduce" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "giới thiệu" sang tiếng Việt
Introduce
[Giới thiệu]verb
1. Cause to come to know personally
- "Permit me to acquaint you with my son"
- "Introduce the new neighbors to the community"
- synonym:
- introduce ,
- present ,
- acquaint
1. Nguyên nhân để biết cá nhân
- "Cho phép tôi làm quen với con trai tôi"
- "Giới thiệu những người hàng xóm mới với cộng đồng"
- từ đồng nghĩa:
- giới thiệu ,
- hiện tại ,
- người quen
2. Bring something new to an environment
- "A new word processor was introduced"
- synonym:
- introduce ,
- innovate
2. Mang đến một cái gì đó mới cho một môi trường
- "Một bộ xử lý văn bản mới đã được giới thiệu"
- từ đồng nghĩa:
- giới thiệu ,
- đổi mới
3. Introduce
- "Insert your ticket here"
- synonym:
- insert ,
- enclose ,
- inclose ,
- stick in ,
- put in ,
- introduce
3. Giới thiệu
- "Chèn vé của bạn ở đây"
- từ đồng nghĩa:
- chèn ,
- bao vây ,
- nghiêng ,
- dính vào ,
- đưa vào ,
- giới thiệu
4. Bring in a new person or object into a familiar environment
- "He brought in a new judge"
- "The new secretary introduced a nasty rumor"
- synonym:
- bring in ,
- introduce
4. Đưa một người hoặc đối tượng mới vào một môi trường quen thuộc
- "Anh ấy đã đưa ra một thẩm phán mới"
- "Thư ký mới giới thiệu một tin đồn khó chịu"
- từ đồng nghĩa:
- mang vào ,
- giới thiệu
5. Bring in or establish in a new place or environment
- "Introduce a rule"
- "Introduce exotic fruits"
- synonym:
- introduce
5. Đưa vào hoặc thiết lập ở một nơi hoặc môi trường mới
- "Giới thiệu một quy tắc"
- "Giới thiệu trái cây kỳ lạ"
- từ đồng nghĩa:
- giới thiệu
6. Put or introduce into something
- "Insert a picture into the text"
- synonym:
- insert ,
- infix ,
- enter ,
- introduce
6. Đặt hoặc giới thiệu vào một cái gì đó
- "Chèn một hình ảnh vào văn bản"
- từ đồng nghĩa:
- chèn ,
- kết hợp ,
- nhập ,
- giới thiệu
7. Bring before the public for the first time, as of an actor, song, etc.
- synonym:
- introduce ,
- bring out
7. Đưa ra trước công chúng lần đầu tiên, như một diễn viên, bài hát, vv.
- từ đồng nghĩa:
- giới thiệu ,
- mang ra
8. Put before (a body)
- "Introduce legislation"
- synonym:
- introduce
8. Đặt trước (một cơ thể)
- "Giới thiệu luật"
- từ đồng nghĩa:
- giới thiệu
9. Furnish with a preface or introduction
- "She always precedes her lectures with a joke"
- "He prefaced his lecture with a critical remark about the institution"
- synonym:
- precede ,
- preface ,
- premise ,
- introduce
9. Trang bị với lời nói đầu hoặc giới thiệu
- "Cô ấy luôn đi trước các bài giảng của mình với một trò đùa"
- "Anh ấy đã mở đầu bài giảng của mình với một nhận xét quan trọng về tổ chức"
- từ đồng nghĩa:
- đi trước ,
- lời nói đầu ,
- tiền đề ,
- giới thiệu
10. Be a precursor of
- "The fall of the berlin wall ushered in the post-cold war period"
- synonym:
- inaugurate ,
- usher in ,
- introduce
10. Là tiền thân của
- "Sự sụp đổ của bức tường berlin mở ra thời kỳ hậu chiến tranh lạnh"
- từ đồng nghĩa:
- khánh thành ,
- mở ra ,
- giới thiệu