Translation meaning & definition of the word "intimidate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xúi giục" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Intimidate
[Đe dọa]/ɪntɪmɪdet/
verb
1. Make timid or fearful
- "Her boss intimidates her"
- synonym:
- intimidate
1. Làm cho rụt rè hoặc sợ hãi
- "Ông chủ của cô ấy đe dọa cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- hăm dọa
2. To compel or deter by or as if by threats
- synonym:
- intimidate ,
- restrain
2. Bắt buộc hoặc ngăn chặn bằng hoặc như thể bằng các mối đe dọa
- từ đồng nghĩa:
- hăm dọa ,
- kiềm chế
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English