Translation meaning & definition of the word "intermission" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "intermission" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Intermission
[Tạm dừng]/ɪntərmɪʃən/
noun
1. The act of suspending activity temporarily
- synonym:
- intermission
1. Hành động đình chỉ hoạt động tạm thời
- từ đồng nghĩa:
- tạm dừng
2. A time interval during which there is a temporary cessation of something
- synonym:
- pause ,
- intermission ,
- break ,
- interruption ,
- suspension
2. Một khoảng thời gian trong đó có sự chấm dứt tạm thời của một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- tạm dừng ,
- phá vỡ ,
- gián đoạn ,
- đình chỉ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English