Translation meaning & definition of the word "inter" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "inter" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Inter
[Liên]/ɪntər/
verb
1. Place in a grave or tomb
- "Stalin was buried behind the kremlin wall on red square"
- "The pharaohs were entombed in the pyramids"
- "My grandfather was laid to rest last sunday"
- synonym:
- bury ,
- entomb ,
- inhume ,
- inter ,
- lay to rest
1. Đặt trong mộ hoặc mộ
- "Stalin được chôn đằng sau bức tường kremlin trên quảng trường đỏ"
- "Các pharaoh đã bị giam cầm trong các kim tự tháp"
- "Ông tôi đã được nghỉ ngơi vào chủ nhật tuần trước"
- từ đồng nghĩa:
- chôn cất ,
- cố định ,
- hít vào ,
- liên ,
- nằm nghỉ ngơi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English