Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "intake" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "intake" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Intake

[Nhập học]
/ɪntek/

noun

1. The process of taking food into the body through the mouth (as by eating)

    synonym:
  • consumption
  • ,
  • ingestion
  • ,
  • intake
  • ,
  • uptake

1. Quá trình đưa thức ăn vào cơ thể qua miệng (như bằng cách ăn)

    từ đồng nghĩa:
  • tiêu thụ
  • ,
  • ăn vào
  • ,
  • lượng ăn vào
  • ,
  • sự hấp thu

2. An opening through which fluid is admitted to a tube or container

    synonym:
  • intake
  • ,
  • inlet

2. Một lỗ thông qua đó chất lỏng được đưa vào một ống hoặc thùng chứa

    từ đồng nghĩa:
  • lượng ăn vào
  • ,
  • đầu vào

3. The act of inhaling

  • The drawing in of air (or other gases) as in breathing
    synonym:
  • inhalation
  • ,
  • inspiration
  • ,
  • aspiration
  • ,
  • intake
  • ,
  • breathing in

3. Hành vi hít phải

  • Bản vẽ trong không khí (hoặc các loại khí khác) như trong hơi thở
    từ đồng nghĩa:
  • hít phải
  • ,
  • cảm hứng
  • ,
  • khát vọng
  • ,
  • lượng ăn vào
  • ,
  • thở vào