Translation meaning & definition of the word "insurmountable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không thể vượt qua" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Insurmountable
[Không thể vượt qua]/ɪnsərmaʊntəbəl/
adjective
1. Not capable of being surmounted or overcome
- "Insurmountable disadvantages"
- synonym:
- insurmountable ,
- unsurmountable
1. Không có khả năng vượt qua hoặc vượt qua
- "Những bất lợi không thể vượt qua"
- từ đồng nghĩa:
- không thể vượt qua
2. Impossible to surmount
- synonym:
- insuperable ,
- insurmountable
2. Không thể vượt qua
- từ đồng nghĩa:
- không thể vượt qua
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English