Translation meaning & definition of the word "insulate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cách điện" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Insulate
[Cách nhiệt]/ɪnsəlet/
verb
1. Protect from heat, cold, or noise by surrounding with insulating material
- "We had his bedroom insulated before winter came"
- synonym:
- insulate
1. Bảo vệ khỏi nhiệt, lạnh hoặc tiếng ồn bằng vật liệu cách nhiệt xung quanh
- "Chúng tôi đã cách nhiệt phòng ngủ của anh ấy trước khi mùa đông đến"
- từ đồng nghĩa:
- cách nhiệt
2. Place or set apart
- "They isolated the political prisoners from the other inmates"
- synonym:
- isolate ,
- insulate
2. Đặt hoặc đặt riêng
- "Họ đã cách ly các tù nhân chính trị khỏi các tù nhân khác"
- từ đồng nghĩa:
- cô lập ,
- cách nhiệt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English