Translation meaning & definition of the word "installation" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cài đặt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Installation
[Cài đặt]/ɪnstəleʃən/
noun
1. The act of installing something (as equipment)
- "The telephone installation took only a few minutes"
- synonym:
- installation ,
- installing ,
- installment ,
- instalment
1. Hành động cài đặt một cái gì đó (như thiết bị)
- "Việc cài đặt điện thoại chỉ mất vài phút"
- từ đồng nghĩa:
- cài đặt ,
- trả góp
2. A building or place that provides a particular service or is used for a particular industry
- "The assembly plant is an enormous facility"
- synonym:
- facility ,
- installation
2. Một tòa nhà hoặc địa điểm cung cấp một dịch vụ cụ thể hoặc được sử dụng cho một ngành cụ thể
- "Nhà máy lắp ráp là một cơ sở khổng lồ"
- từ đồng nghĩa:
- cơ sở vật chất ,
- cài đặt
3. A formal entry into an organization or position or office
- "His initiation into the club"
- "He was ordered to report for induction into the army"
- "He gave a speech as part of his installation into the hall of fame"
- synonym:
- initiation ,
- induction ,
- installation
3. Một mục chính thức vào một tổ chức hoặc vị trí hoặc văn phòng
- "Sự khởi đầu của anh ấy vào câu lạc bộ"
- "Anh ta được lệnh báo cáo về cảm ứng vào quân đội"
- "Anh ấy đã có một bài phát biểu như là một phần của bản cài đặt của mình vào hội trường của sự nổi tiếng"
- từ đồng nghĩa:
- bắt đầu ,
- cảm ứng ,
- cài đặt
Examples of using
Your computer will restart several times during installation.
Máy tính của bạn sẽ khởi động lại nhiều lần trong quá trình cài đặt.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English