Translation meaning & definition of the word "instability" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không ổn định" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Instability
[Sự bất ổn]/ɪnstəbɪlɪti/
noun
1. An unstable order
- synonym:
- instability
1. Một trật tự không ổn định
- từ đồng nghĩa:
- sự bất ổn
2. Unreliability attributable to being unstable
- synonym:
- instability
2. Không đáng tin cậy do không ổn định
- từ đồng nghĩa:
- sự bất ổn
3. A lack of balance or state of disequilibrium
- "A hormonal imbalance"
- synonym:
- imbalance ,
- instability ,
- unbalance
3. Thiếu cân bằng hoặc trạng thái mất cân bằng
- "Mất cân bằng nội tiết tố"
- từ đồng nghĩa:
- mất cân bằng ,
- sự bất ổn
4. The quality or attribute of being unstable and irresolute
- synonym:
- instability ,
- unstableness
4. Chất lượng hoặc thuộc tính không ổn định và không thể cưỡng lại
- từ đồng nghĩa:
- sự bất ổn ,
- không ổn định
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English