Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "insistent" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không tồn tại" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Insistent

[Không nhất quán]
/ɪnsɪstənt/

adjective

1. Repetitive and persistent

  • "The bluejay's insistent cry"
    synonym:
  • insistent
  • ,
  • repetitive

1. Lặp đi lặp lại và kiên trì

  • "Tiếng khóc khăng khăng của bluejay"
    từ đồng nghĩa:
  • khăng khăng
  • ,
  • lặp đi lặp lại

2. Demanding attention

  • "Clamant needs"
  • "A crying need"
  • "Regarded literary questions as exigent and momentous"- h.l.mencken
  • "Insistent hunger"
  • "An instant need"
    synonym:
  • clamant
  • ,
  • crying
  • ,
  • exigent
  • ,
  • insistent
  • ,
  • instant

2. Đòi hỏi sự chú ý

  • "Nhu cầu clamant"
  • "Một nhu cầu khóc"
  • "Coi các câu hỏi văn học là cấp thiết và nhất thời" - h.l.mencken
  • "Cơn đói không thể tránh khỏi"
  • "Một nhu cầu tức thời"
    từ đồng nghĩa:
  • kêu ca
  • ,
  • khóc
  • ,
  • cấp thiết
  • ,
  • khăng khăng
  • ,
  • tức thì

Examples of using

He was very insistent.
Anh rất khăng khăng.
She was very insistent.
Cô rất khăng khăng.