Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "insist" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhấn mạnh" vào tiếng Việt

EnglishVietnamese

Insist

[Nhấn mạnh]
/ɪnsɪst/

verb

1. Be emphatic or resolute and refuse to budge

  • "I must insist!"
    synonym:
  • insist
  • ,
  • take a firm stand

1. Kiên quyết hoặc kiên quyết và từ chối nhúc nhích

  • "Tôi phải nhấn mạnh!"
    từ đồng nghĩa:
  • khăng khăng
  • ,
  • đứng vững

2. Beg persistently and urgently

  • "I importune you to help them"
    synonym:
  • importune
  • ,
  • insist

2. Cầu xin kiên trì và khẩn trương

  • "Tôi nhập khẩu bạn để giúp họ"
    từ đồng nghĩa:
  • nhập khẩu
  • ,
  • khăng khăng

3. Assert to be true

  • "The letter asserts a free society"
    synonym:
  • insist
  • ,
  • assert

3. Khẳng định là đúng

  • "Bức thư khẳng định một xã hội tự do"
    từ đồng nghĩa:
  • khăng khăng
  • ,
  • khẳng định

Examples of using

I insist on having my say.
Tôi khăng khăng muốn có tiếng nói của mình.
Why do you insist on letting in these insufferable wild birds?!
Tại sao bạn cứ khăng khăng cho vào những con chim hoang dã không thể vượt qua này?!
Maybe I took something wrong, so I'm not going to insist.
Có lẽ tôi đã lấy một cái gì đó sai, vì vậy tôi sẽ không nhấn mạnh.