Translation meaning & definition of the word "insinuating" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xâm nhập" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Insinuating
[Xúc phạm]/ɪnsɪnjuetɪŋ/
adjective
1. Calculated to please or gain favor
- "A smooth ingratiating manner"
- synonym:
- ingratiating ,
- insinuating ,
- ingratiatory
1. Tính toán để làm hài lòng hoặc đạt được sự ủng hộ
- "Một cách ăn nhập trơn tru"
- từ đồng nghĩa:
- ăn nhập ,
- ẩn ý
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English