Translation meaning & definition of the word "inset" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nội bộ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Inset
[Khởi phát]/ɪnsɛt/
noun
1. A small picture inserted within the bounds or a larger one
- synonym:
- inset
1. Một hình ảnh nhỏ được chèn trong giới hạn hoặc một hình ảnh lớn hơn
- từ đồng nghĩa:
- chèn
2. An artifact that is inserted or is to be inserted
- synonym:
- insert ,
- inset
2. Một cổ vật được chèn hoặc sẽ được chèn vào
- từ đồng nghĩa:
- chèn
3. A piece of material used to strengthen or enlarge a garment
- synonym:
- gusset ,
- inset
3. Một mảnh vật liệu được sử dụng để tăng cường hoặc mở rộng quần áo
- từ đồng nghĩa:
- con gà trống ,
- chèn
verb
1. Set or place in
- synonym:
- inset
1. Đặt hoặc đặt trong
- từ đồng nghĩa:
- chèn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English