Translation meaning & definition of the word "insert" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chèn" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Insert
[Chèn]/ɪnsərt/
noun
1. A folded section placed between the leaves of another publication
- synonym:
- insert
1. Một phần gấp được đặt giữa các lá của một ấn phẩm khác
- từ đồng nghĩa:
- chèn
2. An artifact that is inserted or is to be inserted
- synonym:
- insert ,
- inset
2. Một cổ vật được chèn hoặc sẽ được chèn vào
- từ đồng nghĩa:
- chèn
3. (broadcasting) a local announcement inserted into a network program
- synonym:
- cut-in ,
- insert
3. (phát sóng) một thông báo cục bộ được chèn vào một chương trình mạng
- từ đồng nghĩa:
- cắt vào ,
- chèn
4. (film) a still picture that is introduced and that interrupts the action of a film
- synonym:
- cut-in ,
- insert
4. (phim) một hình ảnh tĩnh được giới thiệu và làm gián đoạn hành động của một bộ phim
- từ đồng nghĩa:
- cắt vào ,
- chèn
verb
1. Put or introduce into something
- "Insert a picture into the text"
- synonym:
- insert ,
- infix ,
- enter ,
- introduce
1. Đặt hoặc giới thiệu vào một cái gì đó
- "Chèn một hình ảnh vào văn bản"
- từ đồng nghĩa:
- chèn ,
- kết hợp ,
- nhập ,
- giới thiệu
2. Introduce
- "Insert your ticket here"
- synonym:
- insert ,
- enclose ,
- inclose ,
- stick in ,
- put in ,
- introduce
2. Giới thiệu
- "Chèn vé của bạn ở đây"
- từ đồng nghĩa:
- chèn ,
- bao vây ,
- nghiêng ,
- dính vào ,
- đưa vào ,
- giới thiệu
3. Fit snugly into
- "Insert your ticket into the slot"
- "Tuck your shirttail in"
- synonym:
- tuck ,
- insert
3. Vừa khít
- "Chèn vé của bạn vào khe"
- "Tuck shirttail của bạn trong"
- từ đồng nghĩa:
- tuck ,
- chèn
4. Insert casually
- "She slipped in a reference to her own work"
- synonym:
- slip in ,
- stick in ,
- sneak in ,
- insert
4. Chèn tình cờ
- "Cô ấy trượt trong một tài liệu tham khảo cho công việc của mình"
- từ đồng nghĩa:
- trượt vào ,
- dính vào ,
- lẻn vào ,
- chèn
Examples of using
Please insert a coin.
Vui lòng chèn một đồng xu.
Should I insert coins first?
Tôi có nên chèn tiền trước không?
Please insert your card.
Vui lòng chèn thẻ của bạn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English