Translation meaning & definition of the word "inseparable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không thể tách rời" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Inseparable
[Không thể tách rời]/ɪnsɛpərəbəl/
adjective
1. Not capable of being separated
- "Inseparable pieces of rock"
- synonym:
- inseparable
1. Không có khả năng tách rời
- "Những mảnh đá không thể tách rời"
- từ đồng nghĩa:
- không thể tách rời
Examples of using
They soon became inseparable.
Họ sớm trở nên không thể tách rời.
They are inseparable.
Chúng không thể tách rời.
He and I have been inseparable friends since our student days.
Anh ấy và tôi đã là những người bạn không thể tách rời kể từ những ngày còn là sinh viên.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English