Translation meaning & definition of the word "insensible" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vô cảm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Insensible
[Không thể bảo vệ]/ɪnsɛnsəbəl/
adjective
1. Incapable of physical sensation
- "Insensible to pain"
- "Insensible earth"
- synonym:
- insensible
1. Không có khả năng cảm nhận thể chất
- "Không cảm thấy đau"
- "Trái đất vô cảm"
- từ đồng nghĩa:
- vô cảm
2. Unaware of or indifferent to
- "Insensible to the suffering around him"
- synonym:
- insensible(p) ,
- unaffected(p)
2. Không biết hoặc thờ ơ với
- "Vô cảm với những đau khổ xung quanh anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- vô cảm (p) ,
- không bị ảnh hưởng (p)
3. Barely able to be perceived
- "The transition was almost indiscernible"
- "An almost insensible change"
- synonym:
- indiscernible ,
- insensible ,
- undetectable
3. Hầu như không thể nhận thức được
- "Quá trình chuyển đổi gần như không thể nhận ra"
- "Một sự thay đổi gần như vô nghĩa"
- từ đồng nghĩa:
- không thể nhận ra ,
- vô cảm ,
- không thể phát hiện
4. Unresponsive to stimulation
- "He lay insensible where he had fallen"
- "Drugged and senseless"
- synonym:
- insensible ,
- senseless
4. Không phản ứng với kích thích
- "Anh ấy nằm vô cảm nơi anh ấy đã ngã"
- "Đánh thuốc mê và vô nghĩa"
- từ đồng nghĩa:
- vô cảm ,
- vô nghĩa
Examples of using
You seem to be insensible of their good intentions.
Bạn dường như vô cảm về ý định tốt của họ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English