Translation meaning & definition of the word "insect" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa từ "côn trùng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Insect
[Côn trùng]/ɪnsɛkt/
noun
1. Small air-breathing arthropod
- synonym:
- insect
1. Động vật chân đốt nhỏ thở bằng không khí
- từ đồng nghĩa:
- côn trùng
2. A person who has a nasty or unethical character undeserving of respect
- synonym:
- worm ,
- louse ,
- insect ,
- dirt ball
2. Một người có tính cách khó chịu hoặc phi đạo đức và không đáng được tôn trọng
- từ đồng nghĩa:
- sâu ,
- rận ,
- côn trùng ,
- bóng đất
Examples of using
An insect is a small animal and it has six legs.
Một con côn trùng là một con vật nhỏ và nó có sáu chân.
What do you call this insect in English?
Bạn gọi loài côn trùng này bằng tiếng Anh là gì?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English