Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "inscription" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ghi" vào tiếng Việt

EnglishVietnamese

Inscription

[Dòng chữ]
/ɪnskrɪpʃən/

noun

1. Letters inscribed (especially words engraved or carved) on something

    synonym:
  • inscription
  • ,
  • lettering

1. Chữ khắc (đặc biệt là các từ được khắc hoặc khắc) trên một cái gì đó

    từ đồng nghĩa:
  • ghi
  • ,
  • chữ

2. A short message (as in a book or musical work or on a photograph) dedicating it to someone or something

    synonym:
  • dedication
  • ,
  • inscription

2. Một tin nhắn ngắn (như trong một cuốn sách hoặc tác phẩm âm nhạc hoặc trên một bức ảnh) dành nó cho ai đó hoặc một cái gì đó

    từ đồng nghĩa:
  • cống hiến
  • ,
  • ghi

3. The activity of inscribing (especially carving or engraving) letters or words

    synonym:
  • inscription

3. Hoạt động ghi (đặc biệt là khắc hoặc khắc) chữ hoặc từ

    từ đồng nghĩa:
  • ghi