Translation meaning & definition of the word "insatiable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vô độ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Insatiable
[Vô độ]/ɪnseʃəbəl/
adjective
1. Impossible to satisfy
- "An insatiate appetite"
- "An insatiable demand for old buildings to restore"
- "His passion for work was unsatiable"
- synonym:
- insatiate ,
- insatiable ,
- unsatiable
1. Không thể thỏa mãn
- "Một sự thèm ăn vô độ"
- "Một nhu cầu vô độ cho các tòa nhà cũ để khôi phục"
- "Niềm đam mê công việc của anh ấy là không thể chấp nhận được"
- từ đồng nghĩa:
- không tương thích ,
- vô độ ,
- không thể chịu đựng được
Examples of using
She's insatiable.
Cô ấy vô độ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English