Translation meaning & definition of the word "innovation" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa từ đổi mới sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Innovation
[Đổi mới]/ɪnəveʃən/
noun
1. A creation (a new device or process) resulting from study and experimentation
- synonym:
- invention ,
- innovation
1. Một sáng tạo (một thiết bị hoặc quy trình mới) là kết quả của nghiên cứu và thử nghiệm
- từ đồng nghĩa:
- phát minh ,
- đổi mới
2. The creation of something in the mind
- synonym:
- invention ,
- innovation ,
- excogitation ,
- conception ,
- design
2. Sự sáng tạo của một cái gì đó trong tâm trí
- từ đồng nghĩa:
- phát minh ,
- đổi mới ,
- kích thích ,
- quan niệm ,
- thiết kế
3. The act of starting something for the first time
- Introducing something new
- "She looked forward to her initiation as an adult"
- "The foundation of a new scientific society"
- synonym:
- initiation ,
- founding ,
- foundation ,
- institution ,
- origination ,
- creation ,
- innovation ,
- introduction ,
- instauration
3. Hành động bắt đầu một cái gì đó lần đầu tiên
- Giới thiệu một cái gì đó mới
- "Cô ấy mong chờ sự khởi đầu của mình khi trưởng thành"
- "Nền tảng của một xã hội khoa học mới"
- từ đồng nghĩa:
- khởi đầu ,
- thành lập ,
- nền tảng ,
- tổ chức ,
- nguồn gốc ,
- sáng tạo ,
- đổi mới ,
- giới thiệu ,
- cài đặt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English