Translation meaning & definition of the word "inning" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "minning" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Inning
[Inning]/ɪnɪŋ/
noun
1. (baseball) one of nine divisions of play during which each team has a turn at bat
- synonym:
- inning ,
- frame
1. (bóng chày) một trong chín bộ phận chơi trong đó mỗi đội có một lượt chơi dơi
- từ đồng nghĩa:
- hiệp ,
- khung
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English