Translation meaning & definition of the word "innermost" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trong cùng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Innermost
[Trong cùng]/ɪnərmoʊst/
adjective
1. Being deepest within the self
- "One's innermost feelings"
- synonym:
- inmost ,
- innermost
1. Sâu sắc nhất trong bản thân
- "Cảm xúc trong cùng của một người"
- từ đồng nghĩa:
- tối đa ,
- trong cùng
2. Situated or occurring farthest within
- "The innermost chamber"
- synonym:
- inmost ,
- innermost
2. Nằm hoặc xảy ra xa nhất trong
- "Buồng trong cùng"
- từ đồng nghĩa:
- tối đa ,
- trong cùng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English