Translation meaning & definition of the word "inn" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "inn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Inn
[Nhà trọ]/ɪn/
noun
1. A hotel providing overnight lodging for travelers
- synonym:
- hostel ,
- hostelry ,
- inn ,
- lodge ,
- auberge
1. Một khách sạn cung cấp chỗ ở qua đêm cho khách du lịch
- từ đồng nghĩa:
- ký túc xá ,
- quán trọ ,
- nhà nghỉ ,
- auberge
Examples of using
As it was late at night and I was very tired, I put up at an inn.
Vì trời đã khuya và tôi rất mệt, tôi ở một quán trọ.
Hungry and thirsty, we at last reached the inn.
Đói và khát, cuối cùng chúng tôi đã đến nhà trọ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English