Translation meaning & definition of the word "inmate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tù nhân" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Inmate
[Tù nhân]/ɪnmet/
noun
1. One of several resident of a dwelling (especially someone confined to a prison or hospital)
- synonym:
- inmate
1. Một trong một số cư dân của một ngôi nhà (đặc biệt là một người bị giam cầm trong nhà tù hoặc bệnh viện)
- từ đồng nghĩa:
- tù nhân
2. A patient who is residing in the hospital where he is being treated
- synonym:
- inpatient ,
- inmate
2. Một bệnh nhân đang cư trú trong bệnh viện nơi anh ta đang được điều trị
- từ đồng nghĩa:
- bệnh nhân nội trú ,
- tù nhân
3. A person serving a sentence in a jail or prison
- synonym:
- convict ,
- con ,
- inmate ,
- yard bird ,
- yardbird
3. Một người đang thụ án trong tù hoặc tù
- từ đồng nghĩa:
- kết án ,
- con ,
- tù nhân ,
- chim sân ,
- chim sẻ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English