Translation meaning & definition of the word "inkling" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mực" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Inkling
[Inkling]/ɪŋklɪŋ/
noun
1. A slight suggestion or vague understanding
- "He had no inkling what was about to happen"
- synonym:
- inkling ,
- intimation ,
- glimmering ,
- glimmer
1. Một gợi ý nhỏ hoặc hiểu biết mơ hồ
- "Anh ta không có ý kiến gì về những gì sắp xảy ra"
- từ đồng nghĩa:
- mực ,
- thân mật ,
- lấp lánh ,
- thoáng qua
Examples of using
Tom never had an inkling that Mary and John were dating each other.
Tom không bao giờ có ý kiến trái chiều rằng Mary và John đang hẹn hò với nhau.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English