Translation meaning & definition of the word "injurious" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gây tổn hại" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Injurious
[Gây thương tích]/ɪnʤʊriəs/
adjective
1. Harmful to living things
- "Deleterious chemical additives"
- synonym:
- deleterious ,
- hurtful ,
- injurious
1. Có hại cho sinh vật
- "Phụ gia hóa học độc hại"
- từ đồng nghĩa:
- ngon miệng ,
- đau đớn ,
- gây thương tích
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English