Translation meaning & definition of the word "inject" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tiêm" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Inject
[Tiêm]/ɪnʤɛkt/
verb
1. Give an injection to
- "We injected the glucose into the patient's vein"
- synonym:
- inject ,
- shoot
1. Tiêm thuốc
- "Chúng tôi đã tiêm glucose vào tĩnh mạch của bệnh nhân"
- từ đồng nghĩa:
- tiêm ,
- bắn
2. To introduce (a new aspect or element)
- "He injected new life into the performance"
- synonym:
- inject
2. Để giới thiệu (một khía cạnh hoặc yếu tố mới)
- "Anh ấy đã đưa cuộc sống mới vào màn trình diễn"
- từ đồng nghĩa:
- tiêm
3. Force or drive (a fluid or gas) into by piercing
- "Inject hydrogen into the balloon"
- synonym:
- inject ,
- shoot
3. Lực hoặc truyền động (một chất lỏng hoặc khí) vào bằng cách đâm
- "Tiêm hydro vào khinh khí cầu"
- từ đồng nghĩa:
- tiêm ,
- bắn
4. Take by injection
- "Inject heroin"
- synonym:
- inject
4. Uống bằng cách tiêm
- "Tiêm heroin"
- từ đồng nghĩa:
- tiêm
5. Feed intravenously
- synonym:
- inject
5. Cho ăn tiêm tĩnh mạch
- từ đồng nghĩa:
- tiêm
6. To insert between other elements
- "She interjected clever remarks"
- synonym:
- interject ,
- come in ,
- interpose ,
- put in ,
- throw in ,
- inject
6. Để chèn giữa các yếu tố khác
- "Cô ấy xen vào những nhận xét thông minh"
- từ đồng nghĩa:
- xen vào ,
- đi vào ,
- giao thoa ,
- đưa vào ,
- ném vào ,
- tiêm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English