Translation meaning & definition of the word "initiative" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sáng kiến" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Initiative
[Sáng kiến]/ɪnɪʃətɪv/
noun
1. Readiness to embark on bold new ventures
- synonym:
- enterprise ,
- enterprisingness ,
- initiative ,
- go-ahead
1. Sẵn sàng bắt tay vào những dự án mới táo bạo
- từ đồng nghĩa:
- doanh nghiệp ,
- táo bạo ,
- chủ động ,
- đi trước
2. The first of a series of actions
- synonym:
- first step ,
- initiative ,
- opening move ,
- opening
2. Đầu tiên của một loạt các hành động
- từ đồng nghĩa:
- bước đầu tiên ,
- chủ động ,
- mở di chuyển ,
- khai mạc
adjective
1. Serving to set in motion
- "The magazine's inaugural issue"
- "The initiative phase in the negotiations"
- "An initiatory step toward a treaty"
- "His first (or maiden) speech in congress"
- "The liner's maiden voyage"
- synonym:
- inaugural ,
- initiative ,
- initiatory ,
- first ,
- maiden
1. Phục vụ để thiết lập chuyển động
- "Vấn đề khai mạc của tạp chí"
- "Giai đoạn chủ động trong các cuộc đàm phán"
- "Một bước khởi đầu hướng tới một hiệp ước"
- "Bài phát biểu đầu tiên (hoặc thiếu nữ) của ông tại quốc hội"
- "Chuyến đi đầu tiên của tàu"
- từ đồng nghĩa:
- khánh thành ,
- chủ động ,
- khởi xướng ,
- đầu tiên ,
- thiếu nữ
Examples of using
Don't be shy about talking to the teacher; if you don't understand, use some initiative!
Đừng ngại nói chuyện với giáo viên; nếu bạn không hiểu, hãy sử dụng một số sáng kiến!
Don't be shy about talking to the teacher; if you don't understand, use some initiative!
Đừng ngại nói chuyện với giáo viên; nếu bạn không hiểu, hãy sử dụng một số sáng kiến!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English