Translation meaning & definition of the word "initiation" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khởi xướng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Initiation
[Khởi đầu]/ɪnɪʃieʃən/
noun
1. A formal entry into an organization or position or office
- "His initiation into the club"
- "He was ordered to report for induction into the army"
- "He gave a speech as part of his installation into the hall of fame"
- synonym:
- initiation ,
- induction ,
- installation
1. Một mục chính thức vào một tổ chức hoặc vị trí hoặc văn phòng
- "Sự khởi đầu của anh ấy vào câu lạc bộ"
- "Anh ta được lệnh báo cáo về cảm ứng vào quân đội"
- "Anh ấy đã có một bài phát biểu như là một phần của bản cài đặt của mình vào hội trường của sự nổi tiếng"
- từ đồng nghĩa:
- bắt đầu ,
- cảm ứng ,
- cài đặt
2. The act of starting something for the first time
- Introducing something new
- "She looked forward to her initiation as an adult"
- "The foundation of a new scientific society"
- synonym:
- initiation ,
- founding ,
- foundation ,
- institution ,
- origination ,
- creation ,
- innovation ,
- introduction ,
- instauration
2. Hành động bắt đầu một cái gì đó lần đầu tiên
- Giới thiệu một cái gì đó mới
- "Cô ấy mong chờ sự khởi đầu của mình khi trưởng thành"
- "Nền tảng của một xã hội khoa học mới"
- từ đồng nghĩa:
- bắt đầu ,
- thành lập ,
- nền tảng ,
- thể chế ,
- nguồn gốc ,
- sáng tạo ,
- sự đổi mới ,
- giới thiệu ,
- xúi giục
3. Wisdom as evidenced by the possession of knowledge
- "His knowledgeability impressed me"
- "His dullness was due to lack of initiation"
- synonym:
- knowledgeability ,
- knowledgeableness ,
- initiation
3. Trí tuệ bằng chứng là sở hữu kiến thức
- "Sự hiểu biết của anh ấy đã gây ấn tượng với tôi"
- "Sự buồn tẻ của anh ấy là do thiếu sự khởi đầu"
- từ đồng nghĩa:
- hiểu biết ,
- kiến thức ,
- bắt đầu
4. An act that sets in motion some course of events
- synonym:
- trigger ,
- induction ,
- initiation
4. Một hành động thiết lập chuyển động một số sự kiện
- từ đồng nghĩa:
- kích hoạt ,
- cảm ứng ,
- bắt đầu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English