Translation meaning & definition of the word "inhumane" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vô nhân đạo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Inhumane
[Vô nhân đạo]/ɪnhjumen/
adjective
1. Lacking and reflecting lack of pity or compassion
- "Humans are innately inhumane
- This explains much of the misery and suffering in the world"
- "Biological weapons are considered too inhumane to be used"
- synonym:
- inhumane
1. Thiếu và phản ánh sự thiếu thương hại hoặc lòng trắc ẩn
- "Con người là vô nhân đạo
- Điều này giải thích phần lớn sự khốn khổ và đau khổ trên thế giới"
- "Vũ khí sinh học được coi là quá vô nhân đạo để được sử dụng"
- từ đồng nghĩa:
- vô nhân đạo
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English