Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "inhuman" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vô nhân đạo" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Inhuman

[Vô nhân đạo]
/ɪnhjumən/

adjective

1. Without compunction or human feeling

  • "In cold blood"
  • "Cold-blooded killing"
  • "Insensate destruction"
    synonym:
  • cold
  • ,
  • cold-blooded
  • ,
  • inhuman
  • ,
  • insensate

1. Không có sự ép buộc hay cảm giác của con người

  • "Trong máu lạnh"
  • "Giết người máu lạnh"
  • "Phá hủy vô cảm"
    từ đồng nghĩa:
  • lạnh
  • ,
  • máu lạnh
  • ,
  • vô nhân đạo
  • ,
  • vô cảm

2. Belonging to or resembling something nonhuman

  • "Something dark and inhuman in form"
  • "A babel of inhuman noises"
    synonym:
  • inhuman

2. Thuộc hoặc giống với một cái gì đó phi nhân đạo

  • "Một cái gì đó đen tối và vô nhân đạo trong hình thức"
  • "Một babel của những tiếng động vô nhân đạo"
    từ đồng nghĩa:
  • vô nhân đạo