Translation meaning & definition of the word "inhospitable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không thể tránh khỏi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Inhospitable
[Không thể sống được]/ɪnhɑspətəbəl/
adjective
1. Unfavorable to life or growth
- "The barren inhospitable desert"
- "Inhospitable mountain areas"
- synonym:
- inhospitable
1. Không thuận lợi cho cuộc sống hoặc tăng trưởng
- "Sa mạc khắc nghiệt cằn cỗi"
- "Vùng núi non hùng vĩ"
- từ đồng nghĩa:
- khắc nghiệt
2. Not hospitable
- "They are extremely inhospitable these days"
- "Her greeting was cold and inhospitable"
- synonym:
- inhospitable
2. Không hiếu khách
- "Họ cực kỳ khắc nghiệt những ngày này"
- "Lời chào của cô ấy lạnh lùng và khắc nghiệt"
- từ đồng nghĩa:
- khắc nghiệt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English