Translation meaning & definition of the word "inhale" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hít vào" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Inhale
[Hít vào]/ɪnhel/
verb
1. Draw deep into the lungs in by breathing
- "Clinton smoked marijuana but never inhaled"
- synonym:
- inhale
1. Hút sâu vào phổi bằng cách thở
- "Clinton hút cần sa nhưng không bao giờ hít vào"
- từ đồng nghĩa:
- hít vào
2. Draw in (air)
- "Inhale deeply"
- "Inhale the fresh mountain air"
- "The patient has trouble inspiring"
- "The lung cancer patient cannot inspire air very well"
- synonym:
- inhale ,
- inspire ,
- breathe in
2. Vẽ trong (không khí)
- "Hít sâu"
- "Hít vào không khí núi non trong lành"
- "Bệnh nhân gặp khó khăn trong việc truyền cảm hứng"
- "Bệnh nhân ung thư phổi không thể truyền cảm hứng không khí rất tốt"
- từ đồng nghĩa:
- hít vào ,
- truyền cảm hứng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English