Translation meaning & definition of the word "ingredient" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thành phần" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ingredient
[Thành phần]/ɪngridiənt/
noun
1. A component of a mixture or compound
- synonym:
- ingredient
1. Một thành phần của hỗn hợp hoặc hợp chất
- từ đồng nghĩa:
- thành phần
2. An abstract part of something
- "Jealousy was a component of his character"
- "Two constituents of a musical composition are melody and harmony"
- "The grammatical elements of a sentence"
- "A key factor in her success"
- "Humor: an effective ingredient of a speech"
- synonym:
- component ,
- constituent ,
- element ,
- factor ,
- ingredient
2. Một phần trừu tượng của một cái gì đó
- "Ghen tuông là một thành phần của nhân vật của mình"
- "Hai thành phần của một tác phẩm âm nhạc là giai điệu và hòa âm"
- "Các yếu tố ngữ pháp của một câu"
- "Một yếu tố quan trọng trong thành công của cô ấy"
- "Hài hước: một thành phần hiệu quả của một bài phát biểu"
- từ đồng nghĩa:
- thành phần ,
- yếu tố
3. Food that is a component of a mixture in cooking
- "The recipe lists all the fixings for a salad"
- synonym:
- ingredient ,
- fixings
3. Thực phẩm là thành phần của hỗn hợp trong nấu ăn
- "Công thức liệt kê tất cả các bản sửa lỗi cho món salad"
- từ đồng nghĩa:
- thành phần ,
- sửa chữa
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English