Translation meaning & definition of the word "ingestion" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ingestion" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ingestion
[Nuốt phải]/ɪnʤɛsʧən/
noun
1. The process of taking food into the body through the mouth (as by eating)
- synonym:
- consumption ,
- ingestion ,
- intake ,
- uptake
1. Quá trình đưa thức ăn vào cơ thể qua miệng (như bằng cách ăn)
- từ đồng nghĩa:
- tiêu thụ ,
- ăn vào ,
- lượng ăn vào ,
- sự hấp thu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English