Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "ingest" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ingest" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Ingest

[Ăn vào]
/ɪnʤɛst/

verb

1. Serve oneself to, or consume regularly

  • "Have another bowl of chicken soup!"
  • "I don't take sugar in my coffee"
    synonym:
  • consume
  • ,
  • ingest
  • ,
  • take in
  • ,
  • take
  • ,
  • have

1. Phục vụ bản thân hoặc tiêu thụ thường xuyên

  • "Có một bát súp gà khác!"
  • "Tôi không uống đường trong cà phê của tôi"
    từ đồng nghĩa:
  • tiêu thụ
  • ,
  • ăn vào
  • ,
  • đưa vào
  • ,
  • lấy
  • ,

2. Take up mentally

  • "He absorbed the knowledge or beliefs of his tribe"
    synonym:
  • absorb
  • ,
  • assimilate
  • ,
  • ingest
  • ,
  • take in

2. Lên tinh thần

  • "Anh ấy tiếp thu kiến thức hoặc niềm tin của bộ lạc của mình"
    từ đồng nghĩa:
  • hấp thụ
  • ,
  • đồng hóa
  • ,
  • ăn vào
  • ,
  • đưa vào