Translation meaning & definition of the word "infusion" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "truyền" vào tiếng Việt
Infusion
[Truyền dịch]noun
1. A solution obtained by steeping or soaking a substance (usually in water)
- synonym:
- infusion ,
- extract
1. Một giải pháp thu được bằng cách ngâm hoặc ngâm một chất (thường là trong nước)
- từ đồng nghĩa:
- truyền dịch ,
- trích xuất
2. The process of extracting certain active properties (as a drug from a plant) by steeping or soaking (usually in water)
- synonym:
- infusion
2. Quá trình chiết xuất một số tính chất hoạt động (như một loại thuốc từ cây) bằng cách ngâm hoặc ngâm (thường trong nước)
- từ đồng nghĩa:
- truyền dịch
3. (medicine) the passive introduction of a substance (a fluid or drug or electrolyte) into a vein or between tissues (as by gravitational force)
- synonym:
- infusion
3. (thuốc) sự thụ động của một chất (chất lỏng hoặc thuốc hoặc chất điện giải) vào tĩnh mạch hoặc giữa các mô (như bằng lực hấp dẫn)
- từ đồng nghĩa:
- truyền dịch
4. The act of infusing or introducing a certain modifying element or quality
- "The team's continued success is attributable to a steady infusion of new talent"
- synonym:
- infusion
4. Hành vi truyền hoặc giới thiệu một yếu tố hoặc chất lượng sửa đổi nhất định
- "Thành công liên tục của đội là do sự truyền tải tài năng mới ổn định"
- từ đồng nghĩa:
- truyền dịch