Translation meaning & definition of the word "informant" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "người cung cấp thông tin" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Informant
[Thông tin]/ɪnfɔrmənt/
noun
1. A person who supplies information
- synonym:
- informant ,
- source
1. Một người cung cấp thông tin
- từ đồng nghĩa:
- người cung cấp thông tin ,
- nguồn
2. Someone who sees an event and reports what happened
- synonym:
- witness ,
- witnesser ,
- informant
2. Ai đó nhìn thấy một sự kiện và báo cáo những gì đã xảy ra
- từ đồng nghĩa:
- nhân chứng ,
- người cung cấp thông tin
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English