Translation meaning & definition of the word "inflexible" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không linh hoạt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Inflexible
[Không linh hoạt]/ɪnflɛksəbəl/
adjective
1. Incapable of change
- "A man of inflexible purpose"
- synonym:
- inflexible
1. Không có khả năng thay đổi
- "Một người đàn ông có mục đích không linh hoạt"
- từ đồng nghĩa:
- không linh hoạt
2. Not making concessions
- "Took an uncompromising stance in the peace talks"
- "Uncompromising honesty"
- synonym:
- uncompromising ,
- sturdy ,
- inflexible
2. Không nhượng bộ
- "Có lập trường không khoan nhượng trong các cuộc đàm phán hòa bình"
- "Trung thực không khoan nhượng"
- từ đồng nghĩa:
- không thỏa hiệp ,
- mạnh mẽ ,
- không linh hoạt
3. Resistant to being bent
- "An inflexible iron bar"
- "An inflexible knife blade"
- synonym:
- inflexible
3. Chống uốn cong
- "Một thanh sắt không linh hoạt"
- "Một lưỡi dao không linh hoạt"
- từ đồng nghĩa:
- không linh hoạt
4. Incapable of adapting or changing to meet circumstances
- "A rigid disciplinarian"
- "An inflexible law"
- "An unbending will to dominate"
- synonym:
- inflexible ,
- rigid ,
- unbending
4. Không có khả năng thích nghi hoặc thay đổi để đáp ứng hoàn cảnh
- "Một kỷ luật cứng nhắc"
- "Một luật không linh hoạt"
- "Một ý chí không có giới hạn để thống trị"
- từ đồng nghĩa:
- không linh hoạt ,
- cứng nhắc ,
- không có giới hạn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English