Translation meaning & definition of the word "infernal" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "infernal" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Infernal
[Địa ngục]/ɪnfərnəl/
noun
1. An inhabitant of hell
- "His roar made the infernals quake"
- synonym:
- infernal
1. Một cư dân của địa ngục
- "Tiếng gầm của anh ấy khiến địa ngục rung chuyển"
- từ đồng nghĩa:
- địa ngục
adjective
1. Characteristic of or resembling hell
- "Infernal noise"
- "Infernal punishment"
- synonym:
- infernal
1. Đặc trưng của hoặc giống với địa ngục
- "Tiếng ồn địa ngục"
- "Hình phạt địa ngục"
- từ đồng nghĩa:
- địa ngục
2. Extremely evil or cruel
- Expressive of cruelty or befitting hell
- "Something demonic in him--something that could be cruel"
- "Fires lit up a diabolic scene"
- "Diabolical sorcerers under the influence of devils"
- "A fiendish despot"
- "Hellish torture"
- "Infernal instruments of war"
- "Satanic cruelty"
- "Unholy grimaces"
- synonym:
- demonic ,
- diabolic ,
- diabolical ,
- fiendish ,
- hellish ,
- infernal ,
- satanic ,
- unholy
2. Cực kỳ xấu xa hoặc tàn nhẫn
- Biểu hiện của sự tàn ác hoặc địa ngục phù hợp
- "Thứ gì đó ma quỷ trong anh ta--thứ gì đó có thể tàn nhẫn"
- "Lửa đốt lên một cảnh ma quỷ"
- "Những phù thủy ma quỷ dưới ảnh hưởng của ma quỷ"
- "Một kẻ chuyên quyền hung ác"
- "Tra tấn địa ngục"
- "Công cụ chiến tranh địa ngục"
- "Sự tàn ác của satan"
- "Những cái nhăn mặt xấu xa"
- từ đồng nghĩa:
- quỷ dữ ,
- ma qu ,
- hung ác ,
- địa ngục ,
- satan ,
- xấu xa
3. Expletives used informally as intensifiers
- "He's a blasted idiot"
- "It's a blamed shame"
- "A blame cold winter"
- "Not a blessed dime"
- "I'll be damned (or blessed or darned or goddamned) if i'll do any such thing"
- "He's a damn (or goddam or goddamned) fool"
- "A deuced idiot"
- "An infernal nuisance"
- synonym:
- blasted ,
- blame ,
- blamed ,
- blessed ,
- damn ,
- damned ,
- darned ,
- deuced ,
- goddam ,
- goddamn ,
- goddamned ,
- infernal
3. Những lời tục tĩu được sử dụng một cách không chính thức như một sự tăng cường
- "Anh ta là một tên ngốc"
- "Đó là một sự xấu hổ đáng trách"
- "Một mùa đông lạnh giá đáng trách"
- "Không phải là một đồng xu may mắn"
- "Tôi sẽ bị nguyền rủa (hoặc may mắn, chết tiệt hoặc chết tiệt) nếu tôi làm bất cứ điều gì như vậy"
- "Anh ấy là một kẻ ngốc chết tiệt (hoặc chết tiệt hoặc chết tiệt)"
- "Một tên ngốc chết tiệt"
- "Một mối phiền toái địa ngục"
- từ đồng nghĩa:
- nổ tung ,
- đổ lỗi ,
- phước lành ,
- chết tiệt ,
- suy luận ,
- địa ngục
4. Of or pertaining to or characteristic of a very uncontrolled and intense fire
- "Infernal heat"
- synonym:
- infernal
4. Thuộc hoặc liên quan đến hoặc đặc trưng của một đám cháy rất dữ dội và không kiểm soát được
- "Nóng địa ngục"
- từ đồng nghĩa:
- địa ngục
5. Being of the underworld
- "Infernal regions"
- synonym:
- infernal
5. Là của thế giới ngầm
- "Vùng địa ngục"
- từ đồng nghĩa:
- địa ngục
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English