Translation meaning & definition of the word "infection" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhiễm trùng" sang tiếng Việt
Infection
[Nhiễm trùng]noun
1. The pathological state resulting from the invasion of the body by pathogenic microorganisms
- synonym:
- infection
1. Trạng thái bệnh lý do sự xâm lấn của cơ thể bởi các vi sinh vật gây bệnh
- từ đồng nghĩa:
- nhiễm trùng
2. (phonetics) the alteration of a speech sound under the influence of a neighboring sound
- synonym:
- infection
2. (âm vị học) sự thay đổi của âm thanh lời nói dưới ảnh hưởng của âm thanh lân cận
- từ đồng nghĩa:
- nhiễm trùng
3. (medicine) the invasion of the body by pathogenic microorganisms and their multiplication which can lead to tissue damage and disease
- synonym:
- infection
3. (thuốc) sự xâm lấn của cơ thể bởi các vi sinh vật gây bệnh và sự nhân lên của chúng có thể dẫn đến tổn thương mô và bệnh tật
- từ đồng nghĩa:
- nhiễm trùng
4. An incident in which an infectious disease is transmitted
- synonym:
- infection ,
- contagion ,
- transmission
4. Một sự cố trong đó một bệnh truyền nhiễm được truyền
- từ đồng nghĩa:
- nhiễm trùng ,
- lây nhiễm ,
- truyền dẫn
5. The communication of an attitude or emotional state among a number of people
- "A contagion of mirth"
- "The infection of his enthusiasm for poetry"
- synonym:
- contagion ,
- infection
5. Sự giao tiếp của một thái độ hoặc trạng thái cảm xúc giữa một số người
- "Một sự lây lan của mirth"
- "Sự lây nhiễm của sự nhiệt tình của ông đối với thơ"
- từ đồng nghĩa:
- lây nhiễm ,
- nhiễm trùng
6. Moral corruption or contamination
- "Ambitious men are led astray by an infection that is almost unavoidable"
- synonym:
- infection
6. Tham nhũng đạo đức hoặc ô nhiễm
- "Những người đàn ông tham vọng bị dẫn dắt lạc lối bởi một bệnh nhiễm trùng gần như không thể tránh khỏi"
- từ đồng nghĩa:
- nhiễm trùng
7. (international law) illegality that taints or contaminates a ship or cargo rendering it liable to seizure
- synonym:
- infection
7. (luật pháp quốc tế) bất hợp pháp làm mờ hoặc làm ô nhiễm một con tàu hoặc hàng hóa khiến nó có khả năng bị bắt giữ
- từ đồng nghĩa:
- nhiễm trùng