Translation meaning & definition of the word "infatuation" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thâm nhập" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Infatuation
[Ngâm]/ɪnfæʧueʃən/
noun
1. A foolish and usually extravagant passion or love or admiration
- synonym:
- infatuation
1. Một niềm đam mê hoặc tình yêu hay sự ngưỡng mộ ngu ngốc và thường xa hoa
- từ đồng nghĩa:
- mê đắm
2. Temporary love of an adolescent
- synonym:
- puppy love ,
- calf love ,
- crush ,
- infatuation
2. Tình yêu tạm thời của một thanh thiếu niên
- từ đồng nghĩa:
- tình yêu cún con ,
- tình yêu bắp chân ,
- lòng ,
- mê đắm
3. An object of extravagant short-lived passion
- synonym:
- infatuation
3. Một đối tượng của niềm đam mê ngắn ngủi ngông cuồng
- từ đồng nghĩa:
- mê đắm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English