Translation meaning & definition of the word "infantryman" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bộ binh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Infantryman
[Bộ binh]/ɪnfæntrimən/
noun
1. Fights on foot with small arms
- synonym:
- infantryman ,
- marcher ,
- foot soldier ,
- footslogger
1. Chiến đấu bằng chân với cánh tay nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- lính bộ binh ,
- người bán hàng ,
- lính cứu hỏa ,
- footslogger
Examples of using
The infantryman had the rare opportunity to break his head against a tree.
Người lính bộ binh có cơ hội hiếm có để đập đầu vào một cái cây.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English