Translation meaning & definition of the word "infantry" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "trẻ sơ sinh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Infantry
[Bộ binh]/ɪnfəntri/
noun
1. An army unit consisting of soldiers who fight on foot
- "There came ten thousand horsemen and as many fully-armed foot"
- synonym:
- infantry ,
- foot
1. Một đơn vị quân đội bao gồm những người lính chiến đấu bằng chân
- "Đã có mười nghìn kỵ sĩ và nhiều chân được vũ trang đầy đủ"
- từ đồng nghĩa:
- bộ binh ,
- chân
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English