Translation meaning & definition of the word "infant" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trẻ sơ sinh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Infant
[Trẻ sơ sinh]/ɪnfənt/
noun
1. A very young child (birth to 1 year) who has not yet begun to walk or talk
- "The baby began to cry again"
- "She held the baby in her arms"
- "It sounds simple, but when you have your own baby it is all so different"
- synonym:
- baby ,
- babe ,
- infant
1. Một đứa trẻ rất nhỏ (sinh đến 1 tuổi) chưa bắt đầu đi bộ hoặc nói chuyện
- "Đứa bé lại bắt đầu khóc"
- "Cô ấy bế em bé trên tay"
- "Nghe có vẻ đơn giản, nhưng khi bạn có con riêng thì tất cả đều khác"
- từ đồng nghĩa:
- đứa bé ,
- cưng ,
- trẻ sơ sinh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English