Translation meaning & definition of the word "infallible" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không thể sai lầm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Infallible
[Không thể sai lầm]/ɪnfæləbəl/
adjective
1. Incapable of failure or error
- "An infallible antidote"
- "An infallible memory"
- "The catholic church considers the pope infallible"
- "No doctor is infallible"
- synonym:
- infallible
1. Không có khả năng thất bại hoặc lỗi
- "Một loại thuốc giải độc không thể sai lầm"
- "Một ký ức không thể sai lầm"
- "Giáo hội công giáo coi giáo hoàng là không thể sai lầm"
- "Không có bác sĩ là không thể sai lầm"
- từ đồng nghĩa:
- không thể sai lầm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English