Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "inexplicable" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không thể giải thích" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Inexplicable

[Không thể giải thích]
/ɪnəksplɪsəbəl/

adjective

1. Incapable of being explained or accounted for

  • "Inexplicable errors"
  • "Left the house at three in the morning for inexplicable reasons"
    synonym:
  • inexplicable
  • ,
  • incomprehensible

1. Không có khả năng được giải thích hoặc hạch toán

  • "Lỗi không thể giải thích"
  • "Rời khỏi nhà lúc ba giờ sáng vì những lý do không thể giải thích được"
    từ đồng nghĩa:
  • không thể giải thích
  • ,
  • không thể hiểu được

Examples of using

Tom was normally very reliable and his absence from the meeting was inexplicable.
Tom thường rất đáng tin cậy và sự vắng mặt của anh ấy trong cuộc họp là không thể giải thích được.
For some inexplicable reason, the flimsy shack survived the storm.
Vì một số lý do không thể giải thích, lán mỏng manh đã sống sót sau cơn bão.
The basement of his house is constantly inundated with inexplicable water leaks.
Tầng hầm của ngôi nhà của anh ta liên tục bị ngập trong những rò rỉ nước không thể giải thích được.