Translation meaning & definition of the word "inevitable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không thể tránh khỏi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Inevitable
[Không thể tránh khỏi]/ɪnɛvətəbəl/
noun
1. An unavoidable event
- "Don't argue with the inevitable"
- synonym:
- inevitable
1. Một sự kiện không thể tránh khỏi
- "Đừng tranh cãi với điều không thể tránh khỏi"
- từ đồng nghĩa:
- không thể tránh khỏi
adjective
1. Incapable of being avoided or prevented
- "The inevitable result"
- synonym:
- inevitable
1. Không có khả năng tránh hoặc ngăn chặn
- "Kết quả không thể tránh khỏi"
- từ đồng nghĩa:
- không thể tránh khỏi
2. Invariably occurring or appearing
- "The inevitable changes of the seasons"
- synonym:
- inevitable
2. Luôn luôn xảy ra hoặc xuất hiện
- "Những thay đổi không thể tránh khỏi của các mùa"
- từ đồng nghĩa:
- không thể tránh khỏi
Examples of using
Changes in the country are inevitable.
Những thay đổi trong nước là không thể tránh khỏi.
Casualties were inevitable.
Thương vong là không thể tránh khỏi.
It's inevitable.
Đó là điều không thể tránh khỏi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English